Nội dung
Inflammation là gì?
Inflammation (Chứng Viêm) là một phần của cơ chế bảo vệ của cơ thể và có vai trò trong quá trình chữa bệnh.
Khi cơ thể phát hiện kẻ xâm nhập, nó sẽ khởi động một phản ứng sinh học để cố gắng loại bỏ nó.
Kẻ tấn công có thể là một vật thể lạ, chẳng hạn như gai, chất kích thích hoặc mầm bệnh. Tác nhân gây bệnh bao gồm vi khuẩn, vi rút và các sinh vật khác gây nhiễm trùng.
Đôi khi, cơ thể nhận thức nhầm các tế bào hoặc mô của chính nó là có hại. Phản ứng này có thể dẫn đến các bệnh tự miễn dịch, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 1.
Các chuyên gia tin rằng chứng viêm có thể góp phần gây ra một loạt các bệnh mãn tính. Ví dụ trong số này là hội chứng chuyển hóa, bao gồm bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim và béo phì.
Những người mắc các tình trạng này thường có mức độ cao hơn các dấu hiệu viêm trong cơ thể của họ.
Trong bài viết này, hãy tìm hiểu thêm về lý do tại sao Inflammation xảy ra, các triệu chứng của nó và cách giải quyết nó.
Phân loại và triệu chứng Inflammation
Có hai loại Inflammation chính: cấp tính và mãn tính.
Inflammation cấp tính
Chấn thương hoặc bệnh tật có thể liên quan đến tình trạng Inflammation cấp tính hoặc ngắn hạn.
Có năm dấu hiệu chính của Inflammation cấp tính:
- Đau : Điều này có thể xảy ra liên tục hoặc chỉ khi một người chạm vào vùng bị ảnh hưởng.
- Đỏ : Điều này xảy ra do sự gia tăng cung cấp máu cho các mao mạch trong khu vực.
- Mất chức năng : Có thể khó cử động khớp, thở, cảm nhận mùi, v.v.
- Sưng tấy : Tình trạng phù nề có thể phát triển nếu chất lỏng tích tụ.
- Nhiệt : Lưu lượng máu tăng lên có thể khiến vùng bị ảnh hưởng trở nên ấm khi chạm vào.
Những dấu hiệu này không phải lúc nào cũng có. Đôi khi tình trạng Inflammation diễn ra “im lặng”, không có triệu chứng. Một người cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, nhìn chung không khỏe và bị sốt.
Các triệu chứng của Inflammation cấp tính kéo dài vài ngày. Inflammation bán cấp kéo dài 2–6 tuần.
Inflammation mãn tính
Inflammation mãn tính có thể tiếp tục trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Nó có hoặc có thể có liên quan đến các bệnh khác nhau, chẳng hạn như:
- Bệnh tiểu đường
- bệnh tim mạch (CVD)
- viêm khớp và các bệnh khớp khác
- dị ứng
- bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- bệnh vẩy nến
- viêm khớp dạng thấp
Các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào bệnh, nhưng chúng có thể bao gồm đau và mệt mỏi.
Đo độ Inflammation
Khi bị Inflammation trong cơ thể, sẽ có mức độ cao hơn của các chất được gọi là dấu ấn sinh học.
Một ví dụ về dấu ấn sinh học là protein phản ứng C (CRP). Nếu bác sĩ muốn kiểm tra tình trạng viêm nhiễm, họ có thể đánh giá mức độ CRP.
Mức CRP có xu hướng cao hơn ở người lớn tuổi và những người mắc các bệnh như ung thư và béo phì. Ngay cả chế độ ăn uống và tập thể dục cũng có thể tạo ra sự khác biệt.
Nguyên nhân gây nên Inflammation
Inflammation xảy ra khi một yếu tố vật lý kích hoạt phản ứng miễn dịch. Inflammation không nhất thiết có nghĩa là có nhiễm trùng, nhưng nhiễm trùng có thể gây ra Inflammation.
Inflammation cấp tính
Inflammation cấp tính có thể do:
- tiếp xúc với một chất, chẳng hạn như bị ong đốt hoặc bụi
- một chấn thương
- nhiễm trùng
Khi cơ thể phát hiện tổn thương hoặc mầm bệnh, hệ thống miễn dịch sẽ kích hoạt một số phản ứng:
- Các mô tích tụ protein huyết tương, dẫn đến tích tụ chất lỏng dẫn đến sưng tấy.
- Cơ thể giải phóng bạch cầu trung tính, một loại tế bào bạch cầu, hoặc bạch cầu, di chuyển về phía vùng bị ảnh hưởng. Bạch cầu chứa các phân tử có thể giúp chống lại các tác nhân gây bệnh.
- Các mạch máu nhỏ mở rộng để tạo điều kiện cho bạch cầu và protein huyết tương đến vị trí tổn thương dễ dàng hơn.
Các dấu hiệu của Inflammation cấp tính có thể xuất hiện trong vài giờ hoặc vài ngày, tùy thuộc vào nguyên nhân. Trong một số trường hợp, chúng có thể nhanh chóng trở nên nghiêm trọng. Chúng phát triển như thế nào và tồn tại trong bao lâu sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân, bộ phận nào của cơ thể mà chúng ảnh hưởng và các yếu tố cá nhân.
Một số yếu tố và nhiễm trùng có thể dẫn đến Inflammation cấp tính bao gồm:
- viêm phế quản cấp tính, viêm ruột thừa và các bệnh khác kết thúc bằng “-itis”
- móng chân mọc ngược
- đau họng do cảm lạnh hoặc cúm
- chấn thương thể chất hoặc vết thương
Inflammation mãn tính
Inflammation mãn tính có thể phát triển nếu một người có:
Độ nhạy cảm : Tình trạng Inflammation xảy ra khi cơ thể cảm nhận được thứ không nên có ở đó. Quá mẫn cảm với tác nhân bên ngoài có thể dẫn đến dị ứng.
Tiếp xúc : Đôi khi, tiếp xúc với chất kích ứng ở mức độ thấp, lâu dài, chẳng hạn như hóa chất công nghiệp, có thể dẫn đến Inflammation mãn tính.
Rối loạn tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh bình thường, như trong bệnh vẩy nến.
Các bệnh tự Inflammation : Một yếu tố di truyền ảnh hưởng đến cách hệ thống miễn dịch hoạt động, như trong bệnh Behçet.
Inflammation cấp tính dai dẳng : Trong một số trường hợp, một người có thể không hồi phục hoàn toàn sau tình trạng Inflammation cấp tính. Đôi khi, điều này có thể dẫn đến Inflammation mãn tính.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ Inflammation mãn tính bao gồm:
- tuổi lớn hơn
- béo phì
- một chế độ ăn uống giàu chất béo không có lợi và thêm đường
- hút thuốc
- hormone sinh dục thấp
- nhấn mạnh
- các vấn đề về giấc ngủ
Các bệnh dài hạn mà bác sĩ kết hợp với Inflammation bao gồm:
- hen suyễn
- loét dạ dày tá tràng mãn tính
- bệnh lao
- viêm khớp dạng thấp
- viêm nha chu
- viêm loét đại tràng và bệnh Crohn
- viêm xoang
- viêm gan hoạt động
Inflammation đóng một vai trò quan trọng trong việc chữa bệnh, nhưng Inflammation mãn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh khác nhau, bao gồm một số bệnh ung thư, viêm khớp dạng thấp, xơ vữa động mạch, viêm nha chu và sốt cỏ khô.
Phân biệt Inflammation mãn tính và Inflammation cấp tính
Bảng sau đây tóm tắt một số khác biệt chính giữa Inflammation cấp tính và mãn tính.
Inflammation Cấp tính | Inflammation Mãn tính | |
Nguyên nhân | Các mầm bệnh có hại hoặc tổn thương mô. | Các mầm bệnh mà cơ thể không thể phá vỡ, bao gồm một số loại vi rút, các vật thể lạ vẫn còn trong hệ thống hoặc các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức. |
Khởi phát | Nhanh. | Chậm. |
Thời lượng | Một vài ngày. | Từ tháng đến năm. |
Kết quả | Tình trạng viêm được cải thiện, hoặc áp xe phát triển hoặc trở thành mãn tính. | Mô chết, dày lên và sẹo mô liên kết. |
Điều cần thiết là xác định và quản lý tình trạng viêm và các bệnh liên quan để ngăn ngừa các biến chứng sau này.
Inflammation có đau không?
Inflammation cấp tính có thể gây ra đau ở nhiều loại và mức độ khác nhau. Đau có thể liên tục và ổn định, đau nhói và rung, như dao đâm hoặc kim châm.
Đau khi chất lỏng tích tụ dẫn đến sưng tấy và các mô bị sưng đẩy vào các đầu dây thần kinh nhạy cảm.
Các quá trình sinh hóa khác cũng xảy ra trong quá trình Inflammation. Chúng ảnh hưởng đến cách các dây thần kinh hoạt động và điều này có thể góp phần gây đau.
Phương pháp điều trị Inflammation phổ biến
Điều trị Inflammation sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Thường thì không cần điều trị.
Tuy nhiên, đôi khi, không điều trị viêm có thể dẫn đến các triệu chứng đe dọa tính mạng.
Ví dụ, trong một phản ứng dị ứng, tình trạng Inflammation có thể gây sưng tấy nghiêm trọng có thể đóng đường hô hấp, khiến bạn không thể thở được. Điều cần thiết là phải điều trị nếu phản ứng này xảy ra.
Nếu không điều trị, một số bệnh nhiễm trùng có thể xâm nhập vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết. Đây là một tình trạng đe dọa tính mạng khác cần được điều trị y tế khẩn cấp.
Điều trị Inflammation cấp tính
Bác sĩ có thể chỉ định điều trị để loại bỏ nguyên nhân gây Inflammation, kiểm soát các triệu chứng hoặc cả hai.
Ví dụ, đối với nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm, họ có thể kê toa thuốc kháng sinh hoặc điều trị kháng nấm.
Dưới đây là một số phương pháp điều trị đặc biệt để điều trị Inflammation:
Thuốc chống Inflammation không steroid
Thuốc chống Inflammation không steroid (NSAID) sẽ không loại bỏ nguyên nhân gây Inflammation nhưng chúng có thể giúp giảm đau, sưng, sốt và các triệu chứng khác. Chúng thực hiện điều này bằng cách chống lại một loại enzym góp phần gây Inflammation.
Ví dụ về NSAID bao gồm naproxen, ibuprofen và aspirin. Những thứ này có sẵn cho mua trực tuyến hoặc qua quầy. Mọi người nên kiểm tra trước với bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo họ lựa chọn đúng.
Mọi người chỉ nên sử dụng NSAID lâu dài nếu bác sĩ đề nghị vì chúng có thể có tác dụng phụ. Aspirin không thích hợp cho trẻ em.
Giảm đau : Acetaminophen, bao gồm paracetamol hoặc Tylenol, có thể giảm đau nhưng không giảm Inflammation. Những loại thuốc này cho phép tình trạng Inflammation tiếp tục vai trò của nó trong việc chữa lành.
Corticosteroid
Corticosteroid, chẳng hạn như cortisol, là một loại hormone steroid. Chúng ảnh hưởng đến các cơ chế khác nhau liên quan đến chứng Inflammation.
Corticosteroid có thể giúp kiểm soát một loạt các tình trạng, bao gồm:
- viêm khớp
- viêm động mạch thái dương
- viêm da
- bệnh viêm ruột (IBD)
- lupus toàn thân
- viêm gan
- hen suyễn
- phản ứng dị ứng
Chúng có sẵn dưới dạng thuốc viên, thuốc tiêm, thuốc hít, hoặc dạng kem hoặc thuốc mỡ.
Sử dụng corticosteroid lâu dài có thể có hại. Bác sĩ có thể tư vấn về những rủi ro và lợi ích của chúng.
Việc điều trị các bệnh liên quan đến tình trạng Inflammation nhiễm kéo dài sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Một số loại thuốc có tác dụng kìm hãm các phản ứng miễn dịch của cơ thể. Chúng có thể giúp làm giảm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, bệnh vẩy nến và các phản ứng tự miễn dịch tương tự khác. Tuy nhiên, chúng cũng có thể khiến cơ thể một người giảm khả năng chống lại nhiễm trùng nếu nó xảy ra.
Những người đã trải qua phẫu thuật cấy ghép cũng cần phải dùng thuốc ức chế miễn dịch để cơ thể họ không từ chối cơ quan mới. Họ cũng cần phải cẩn thận hơn để tránh tiếp xúc với nhiễm trùng.
Các loại thảo mộc chữa Inflammation
Các chất bổ sung thảo dược khác nhau có thể giúp kiểm soát chứng Inflammation.
Harpagophytum procumbens: Còn được gọi là cây vuốt quỷ, nhện gỗ, hoặc cây vật lộn, loại thảo mộc này có xuất xứ từ Nam Phi và có họ hàng với cây vừng. Một số nghiên cứu cũ hơn từ năm 2011 đã chỉ ra rằng nó có thể có đặc tính chống Inflammation. Các thương hiệu khác nhau có sẵn cho mua trực tuyến.
Cây rau má: Mọi người có thể trộn loại cây này với các loại thảo mộc khác, chẳng hạn như cam thảo, để điều trị một số bệnh về phổi, bao gồm cả viêm đường thở. Tuy nhiên, tinh dầu hoa kinh giới đã dẫn đến chứng co giật đe dọa tính mạng ở động vật thí nghiệm, vì vậy cần thận trọng.
Gừng: Từ lâu, người ta đã sử dụng gừng để điều trị chứng khó tiêu, táo bón, đau bụng và các vấn đề đường tiêu hóa khác, cũng như đau do viêm khớp dạng thấp. Gừng tươi có sẵn ở cửa hàng tạp hóa hoặc trực tuyến dưới dạng bổ sung.
Nghệ: Curcumin, thành phần chính trong nghệ, có thể có lợi cho bệnh viêm khớp, bệnh Alzheimer và một số tình trạng Inflammation khác. Bổ sung với nghệ và curcumin là có sẵn trên mạng.
Cần sa: Một loại cannabinoid được gọi là cannabichromene có thể có đặc tính chống Inflammation. Mọi người nên kiểm tra trước xem các sản phẩm liên quan đến cần sa có hợp pháp ở nơi họ sống hay không.
Tìm hiểu thêm tại đây về các chất bổ sung chống Inflammation.
Những loại thảo mộc này không được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng làm thuốc. Luôn nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược hoặc chất bổ sung nào khác.
Chế độ ăn uống chống Inflammation
Một số thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng có thể giúp giảm Inflammation.
Chúng bao gồm:
- dầu ô liu
- thực phẩm nhiều chất xơ
- cà chua
- các loại hạt, chẳng hạn như quả óc chó và hạnh nhân
- rau xanh, bao gồm rau bina và cải xoăn
- cá béo, chẳng hạn như cá hồi và cá thu
- trái cây, bao gồm cả quả việt quất và cam
Các nghiên cứu đã gợi ý rằng những người có mức CRP cao có thể ít tuân theo chế độ ăn nhiều sản phẩm tươi và dầu lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn Địa Trung Hải.
Những điều sau có thể làm trầm trọng thêm tình trạng Inflammation:
- đồ chiên
- thực phẩm chế biến cao
- thực phẩm và đồ uống có thêm đường
- thịt đỏ
- chất béo không có lợi, chẳng hạn như chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
Chỉ riêng chế độ ăn uống sẽ không kiểm soát được tình trạng Inflammation nhiễm, nhưng việc đưa ra các lựa chọn phù hợp có thể giúp ngăn chặn tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
Tìm hiểu thêm tại đây về chế độ ăn uống chống Inflammation.
Kết luận
Inflammation là một phần của quá trình hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân có hại, chẳng hạn như vi khuẩn và vi rút. Trong ngắn hạn, nó có thể cung cấp một dịch vụ hữu ích, mặc dù nó cũng có thể gây khó chịu.
Tuy nhiên, tình trạng Inflammation kéo dài hoặc mãn tính đều có thể dẫn đến và hậu quả của một số tình trạng nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.
Những người bị khối u, viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, phản ứng với thuốc và các vấn đề sức khỏe khác có thể có mức CRP cao, là dấu hiệu của phản ứng miễn dịch Inflammation.
Khi các nhà khoa học tìm hiểu thêm về vai trò của Inflammation đối với bệnh tật, phát hiện của họ có thể dẫn đến các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho các bệnh khác nhau chưa có thuốc chữa, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 1.