Mặt khác, chế độ ăn thiếu chất dinh dưỡng có thể gây ra một loạt các triệu chứng khó chịu.
Những triệu chứng này là cách cơ thể bạn truyền đạt sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất tiềm năng. Nhận ra chúng có thể giúp bạn điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.
Bài viết này xem xét 8 dấu hiệu thiếu hụt vitamin và khoáng chất phổ biến nhất và cách giải quyết chúng.
Tìm hiểu các dấu hiệu khi bị thiết Vitamin
Nội dung
1. Tóc và móng giòn
Một loạt các yếu tố có thể gây ra tóc và móng giòn. Một trong số đó là thiếu biotin.
Biotin, còn được gọi là vitamin B7, giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Sự thiếu hụt biotin là rất hiếm, nhưng khi nó xảy ra, tóc giòn, mỏng hoặc chẻ ngọn và móng tay là một số triệu chứng đáng chú ý nhất.
Các triệu chứng khác của thiếu hụt biotin bao gồm mệt mỏi mãn tính, đau cơ, chuột rút và ngứa ran ở tay và chân.
Phụ nữ mang thai, người nghiện thuốc lá hoặc người nghiện rượu nặng và những người bị rối loạn tiêu hóa như bệnh Crohn có nguy cơ bị thiếu hụt biotin cao nhất.
Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh kéo dài và một số loại thuốc chống động kinh là một yếu tố nguy cơ.
Ăn lòng trắng trứng sống cũng có thể gây thiếu hụt biotin. Đó là bởi vì lòng trắng trứng sống chứa avidin, một loại protein liên kết với biotin và có thể làm giảm sự hấp thụ của nó.
Thực phẩm giàu biotin bao gồm lòng đỏ trứng, thịt nội tạng, cá, thịt, sữa, các loại hạt, hạt, rau bina, bông cải xanh, súp lơ, khoai lang, men, ngũ cốc nguyên hạt và chuối.
Người lớn có tóc hoặc móng giòn có thể cân nhắc thử một chất bổ sung cung cấp khoảng 30 microgam biotin mỗi ngày.
Tuy nhiên, chỉ có một vài nghiên cứu nhỏ và báo cáo trường hợp đã quan sát thấy lợi ích của việc bổ sung biotin, vì vậy chế độ ăn giàu biotin có thể là lựa chọn tốt nhất.
Tóm tắt
Biotin là vitamin B liên quan đến nhiều chức năng của cơ thể. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường tóc và móng tay. Sự thiếu hụt vitamin này nói chung là hiếm nhưng có thể xảy ra trong một số trường hợp nhất định.
2. Loét miệng hoặc nứt ở khóe miệng
Bị loét hoặc nứt ở miệng có thể là do thiếu Vitamin
Các tổn thương trong và xung quanh miệng một phần có thể được liên kết với một lượng vitamin hoặc khoáng chất không đủ.
Ví dụ, loét miệng, còn được gọi là loét miệng, thường là kết quả của sự thiếu hụt vitamin hoặc sắt B.
Một nghiên cứu nhỏ lưu ý rằng những bệnh nhân bị loét miệng dường như có khả năng có hàm lượng sắt thấp.
Trong một nghiên cứu nhỏ khác, khoảng 28% bệnh nhân bị loét miệng có thiếu hụt thiamine (vitamin B1), riboflavin (vitamin B2) và pyridoxine (vitamin B6).
Viêm môi góc cạnh, một tình trạng làm cho khóe miệng bị nứt, vỡ hoặc chảy máu, có thể được gây ra bởi nước bọt quá mức hoặc mất nước. Tuy nhiên, nó cũng có thể được gây ra bởi một lượng sắt và vitamin B không đủ, đặc biệt là riboflavin.
Thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt gia cầm, thịt, cá, các loại đậu, rau xanh đậm, các loại hạt, hạt và ngũ cốc .
Các nguồn thiamine, riboflavin và pyridoxine tốt bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, thịt gia cầm, thịt, cá, trứng, sữa, thịt nội tạng, các loại đậu, rau xanh, rau có tinh bột, các loại hạt và hạt.
Nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy thử thêm các thực phẩm trên vào chế độ ăn uống của bạn để xem các triệu chứng của bạn có cải thiện không.
Tóm tắt
Những người bị loét miệng hoặc nứt ở khóe miệng có thể muốn thử tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu thiamine, riboflavin, pyridoxine và sắt để giảm bớt các triệu chứng.
3. Nướu chảy máu
Đôi khi một kỹ thuật đánh răng thô ráp là gốc rễ của chảy máu nướu răng, nhưng chế độ ăn thiếu vitamin C cũng có thể bị đổ lỗi.
Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương và miễn dịch, thậm chí nó còn hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Cơ thể bạn không tự tạo ra vitamin C, vì vậy cách duy nhất để duy trì mức độ đầy đủ của nó là thông qua chế độ ăn uống.
Sự thiếu hụt vitamin C rất hiếm ở những người tiêu thụ đủ trái cây và rau quả tươi. Điều đó nói rằng, nhiều người không ăn đủ trái cây và rau quả mỗi ngày.
Điều này có thể giải thích tại sao các nghiên cứu thực hiện kiểm tra định kỳ về dân số khỏe mạnh ước tính mức vitamin C thấp ở 13 – 30% dân số, với 5%- 17% số người bị thiếu.
Tiêu thụ rất ít vitamin C thông qua chế độ ăn kiêng trong thời gian dài có thể mang lại các triệu chứng thiếu hụt, bao gồm chảy máu nướu răng và thậm chí mất răng.
Một hậu quả nghiêm trọng khác của việc thiếu vitamin C nghiêm trọng là bệnh scurvy, làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm suy yếu cơ bắp và xương và khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi và thờ ơ.
Các dấu hiệu thiếu vitamin C phổ biến khác bao gồm dễ bị bầm tím, vết thương chậm lành, da khô có vảy và chảy máu cam thường xuyên.
Hãy đảm bảo tiêu thụ đủ vitamin C bằng cách ăn ít nhất 2 miếng trái cây và 3 – 4 phần rau mỗi ngày.
Tóm tắt
Những người ăn ít trái cây và rau quả tươi có thể bị thiếu vitamin C. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng khó chịu như chảy máu nướu, hệ thống miễn dịch suy yếu và, trong trường hợp nghiêm trọng, mất răng và bệnh ghẻ.
4. Tầm nhìn ban đêm kém và tăng trưởng trắng trên mắt
Thiếu Vitamin A dẫn đến tầm nhìn ban đêm kém
Một chế độ ăn nghèo chất dinh dưỡng đôi khi có thể gây ra vấn đề về thị lực.
Chẳng hạn, lượng vitamin A thấp thường liên quan đến một tình trạng gọi là quáng gà, làm giảm khả năng nhìn của mọi người trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc bóng tối.
Đó là bởi vì vitamin A là cần thiết để sản xuất rhodopsin, một sắc tố được tìm thấy trong võng mạc của mắt giúp bạn nhìn thấy vào ban đêm.
Khi không được điều trị, bệnh quáng gà có thể tiến triển thành xerophthalmia, một tình trạng có thể làm hỏng giác mạc và cuối cùng dẫn đến mù lòa.
Một triệu chứng ban đầu khác của xerophthalmia là các đốm của Bitot, có sự tăng trưởng nhẹ, nổi bọt, màu trắng xảy ra trên kết mạc hoặc phần trắng của mắt.
Sự tăng trưởng có thể được loại bỏ ở một mức độ nhất định nhưng chỉ biến mất hoàn toàn sau khi thiếu vitamin A được điều trị.
May mắn thay, thiếu vitamin A rất hiếm ở các nước phát triển. Những người nghi ngờ lượng vitamin A của họ không đủ có thể thử ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin A, chẳng hạn như thịt nội tạng, sữa, trứng, cá, rau xanh đậm và rau có màu vàng cam.
Trừ khi được chẩn đoán là thiếu hụt, hầu hết mọi người nên tránh bổ sung vitamin A. Đó là bởi vì vitamin A là vitamin tan trong chất béo, khi được tiêu thụ quá mức, có thể tích tụ trong kho dự trữ chất béo của cơ thể và trở nên độc hại.
Các triệu chứng ngộ độc vitamin A có thể nghiêm trọng và bao gồm buồn nôn, đau đầu, kích ứng da, đau khớp và xương, và trong trường hợp nghiêm trọng, thậm chí hôn mê hoặc tử vong.
Tóm tắt
Lượng vitamin A thấp có thể gây ra tầm nhìn ban đêm kém hoặc tăng trưởng trên phần trắng của mắt. Thêm nhiều thực phẩm giàu vitamin A vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp bạn tránh hoặc giảm các triệu chứng này.
5. Vảy và gàu
Viêm da tiết bã (SB) và gàu là một phần của cùng một nhóm các rối loạn da ảnh hưởng đến các khu vực sản xuất dầu trên cơ thể bạn.
Cả hai liên quan đến ngứa, bong tróc da. Gàu chủ yếu bị hạn chế ở da đầu, trong khi viêm da tiết bã cũng có thể xuất hiện ở mặt, ngực trên, nách và háng.
Khả năng mắc các rối loạn da này cao nhất trong vòng 3 tháng đầu đời, ở tuổi dậy thì và ở tuổi trưởng thành.
Các nghiên cứu cho thấy cả hai điều kiện cũng rất phổ biến. Có tới 42% trẻ sơ sinh và 50% người trưởng thành có thể bị gàu hoặc viêm da tiết bã ở điểm này hay điểm khác.
Gàu và viêm da tiết bã có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, với chế độ ăn nghèo chất dinh dưỡng là một trong số đó. Ví dụ, nồng độ kẽm, niacin (vitamin B3), riboflavin (vitamin B2) và pyridoxine (vitamin B6) trong máu thấp có thể đóng vai trò.
Mặc dù mối liên hệ giữa chế độ ăn nghèo chất dinh dưỡng và các tình trạng da này vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng những người bị gàu hoặc viêm da tiết bã có thể muốn tiêu thụ nhiều chất dinh dưỡng này.
Thực phẩm giàu niacin, riboflavin và pyridoxine bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, thịt gia cầm, thịt, cá, trứng, sữa, thịt nội tạng, các loại đậu, rau xanh, rau có tinh bột, các loại hạt và hạt.
Hải sản, thịt, các loại đậu, sữa, các loại hạt và ngũ cốc đều là nguồn cung cấp kẽm tốt.
Tóm tắt
Gàu cứng đầu và các mảng có vảy trên da đầu, lông mày, tai, mí mắt và ngực có thể do lượng kẽm, niacin, riboflavin và pyridoxine thấp. Thêm các chất dinh dưỡng vào chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng.
6. Rụng tóc
Thiếu Vitamin khiến tóc bị gãy rụng nhiều hơn
Rụng tóc là một triệu chứng rất phổ biến. Trên thực tế, có tới 50% người trưởng thành báo cáo rụng tóc khi họ đạt đến 50 tuổi.
Một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng sau đây có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm rụng tóc.
- Bàn là. Khoáng chất này có liên quan đến tổng hợp DNA, bao gồm cả DNA có trong nang lông. Quá ít chất sắt có thể khiến tóc ngừng mọc hoặc rụng.
- Kẽm. Khoáng chất này rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và phân chia tế bào, hai quá trình cần thiết cho sự phát triển của tóc. Như vậy, thiếu kẽm có thể gây rụng tóc.
- Axit linoleic (LA) và axit alpha-linolenic (ALA). Những axit béo thiết yếu này là cần thiết cho sự phát triển và duy trì tóc.
- Niacin (vitamin B3). Vitamin này là cần thiết để giữ cho tóc khỏe mạnh. Alopecia, một tình trạng tóc rụng trong các mảng nhỏ, là một trong những triệu chứng có thể của thiếu niacin.
- Biotin (vitamin B7). Biotin là một vitamin B khác, khi thiếu, có thể liên quan đến rụng tóc.
Thịt, cá, trứng, các loại đậu, rau xanh đậm, các loại hạt, hạt và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp sắt và kẽm tốt.
Thực phẩm giàu Niacin bao gồm thịt, cá, sữa, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt, hạt và rau xanh. Những thực phẩm này cũng rất giàu biotin, cũng được tìm thấy trong lòng đỏ trứng và thịt nội tạng.
Các loại rau lá, quả hạch, ngũ cốc nguyên hạt và dầu thực vật rất giàu LA, trong khi quả óc chó, hạt lanh, hạt chia và hạt đậu nành rất giàu ALA.
Nhiều chất bổ sung tuyên bố để ngăn ngừa rụng tóc. Nhiều trong số chúng chứa sự kết hợp của các chất dinh dưỡng ở trên, ngoài ra một số chất khác.
Những chất bổ sung này xuất hiện để thúc đẩy tăng trưởng tóc và giảm rụng tóc ở những người bị thiếu hụt trong các chất dinh dưỡng đã nói ở trên. Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu về lợi ích của các chất bổ sung như vậy trong trường hợp không có sự thiếu hụt.
Cũng đáng lưu ý rằng việc bổ sung vitamin và khoáng chất trong trường hợp không bị thiếu có thể làm rụng tóc nặng hơn, thay vì giúp nó.
Ví dụ, dư thừa selen và vitamin A, hai chất dinh dưỡng thường được thêm vào các chất bổ sung tăng trưởng tóc, cả hai đều có liên quan đến rụng tóc.
Trừ khi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn xác nhận sự thiếu hụt, tốt nhất là nên chọn chế độ ăn giàu các chất dinh dưỡng này, thay vì bổ sung.
Tóm tắt
Các vitamin và khoáng chất được đề cập ở trên là cần thiết cho sự phát triển của tóc, vì vậy chế độ ăn uống giàu chúng có thể giúp ngăn ngừa rụng tóc. Tuy nhiên, việc sử dụng các chất bổ sung – trừ trường hợp thiếu hụt – có thể gây hại nhiều hơn là tốt.
7. Những vết sưng đỏ hoặc trắng trên da
Keratosis pilaris là một tình trạng gây ra các vết sưng giống như lông ngỗng xuất hiện trên má, cánh tay, đùi hoặc mông. Những vết sưng nhỏ này cũng có thể đi kèm với lông xoắn hoặc mọc ngược.
Tình trạng này thường xuất hiện ở thời thơ ấu và tự nhiên biến mất ở tuổi trưởng thành.
Nguyên nhân của những vết sưng nhỏ này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng chúng có thể xuất hiện khi có quá nhiều keratin được sản xuất trong nang lông. Điều này tạo ra các vết sưng đỏ hoặc trắng trên da.
Keratosis pilaris có thể có một thành phần di truyền, có nghĩa là một người có nhiều khả năng có nó nếu một thành viên gia đình có nó. Điều đó nói rằng, nó cũng đã được quan sát thấy ở những người có chế độ ăn ít vitamin A và C.
Do đó, ngoài các phương pháp điều trị truyền thống với kem bôi, những người mắc bệnh này có thể cân nhắc thêm các thực phẩm giàu vitamin A và C vào chế độ ăn uống của họ.
Chúng bao gồm thịt nội tạng, sữa, trứng, cá, rau xanh đậm, rau màu vàng cam và trái cây.
Tóm tắt Việc bổ sung vitamin A và C không đầy đủ có thể liên quan đến viêm giác mạc, một tình trạng dẫn đến sự xuất hiện của các vết sưng đỏ hoặc trắng trên da.
8. Hội chứng chân không yên
Thiếu Vitamin dẫn đến hội chứng chân không yên
Hội chứng chân không yên (RLS), còn được gọi là bệnh Willis-Ekbom, là một tình trạng thần kinh gây ra cảm giác khó chịu hoặc khó chịu ở chân, cũng như một sự thôi thúc không thể cưỡng lại để di chuyển chúng.
Theo Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia, RLS ảnh hưởng đến 10% người Mỹ, với phụ nữ có khả năng gặp phải tình trạng này cao gấp đôi. Đối với hầu hết mọi người, sự thôi thúc dường như tăng lên khi họ thư giãn hoặc cố gắng ngủ.
Mặc dù nguyên nhân chính xác của RLS chưa được hiểu đầy đủ, nhưng dường như có mối liên hệ giữa các triệu chứng của RLS và nồng độ sắt trong máu của một người.
Ví dụ, một số nghiên cứu liên kết các cửa hàng sắt máu thấp với sự gia tăng nghiêm trọng của các triệu chứng RLS. Một số nghiên cứu cũng lưu ý rằng các triệu chứng thường xuất hiện trong thai kỳ, thời gian mà mức độ sắt của phụ nữ có xu hướng giảm.
Bổ sung sắt thường giúp giảm các triệu chứng RLS, đặc biệt ở những người bị thiếu sắt được chẩn đoán. Tuy nhiên, tác dụng của việc bổ sung có thể khác nhau tùy theo từng người.
Vì lượng sắt cao hơn xuất hiện để giảm triệu chứng, tăng lượng thức ăn giàu chất sắt, như thịt, thịt gia cầm, cá, các loại đậu, rau lá xanh đậm, các loại hạt, hạt và ngũ cốc, cũng có thể có lợi.
Có thể đặc biệt tiện dụng khi kết hợp những thực phẩm giàu chất sắt này với các loại trái cây và rau quả giàu vitamin C, vì chúng có thể giúp tăng hấp thu sắt.
Sử dụng nồi và chảo gang và tránh uống trà hoặc cà phê trong bữa ăn cũng có thể giúp tăng cường hấp thu sắt.
Tuy nhiên, đáng chú ý là bổ sung không cần thiết có thể gây hại nhiều hơn lợi và có thể làm giảm sự hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.
Hàm lượng sắt cực cao thậm chí có thể gây tử vong trong một số trường hợp, vì vậy tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi dùng chất bổ sung.
Cuối cùng, một số bằng chứng cho thấy rằng thiếu magiê có thể đóng một vai trò trong hội chứng chân không yên.
Tóm tắt
Hội chứng chân không yên thường liên quan đến mức độ sắt thấp. Những người mắc bệnh này có thể muốn tăng lượng thức ăn giàu chất sắt và thảo luận về việc bổ sung với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ.
Tổng kết
Một chế độ ăn uống cung cấp đủ lượng vitamin và khoáng chất có thể gây ra một số triệu chứng, một số trong đó phổ biến hơn so với những người khác.
Thông thường, việc tăng lượng thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất thích hợp có thể giúp giải quyết hoặc giảm đáng kể các triệu chứng của bạn.